🔍
Search:
NHÚN NHẨY
🌟
NHÚN NHẨY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
1
NHÚN NHA NHÚN NHẨY:
Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa.
-
2
자신 있게 자꾸 뽐내다.
2
NGÚNG NGUẨY:
Tự kiêu một cách đầy tự tin
-
Động từ
-
1
가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
1
NHÚN NHA NHÚN NHẨY:
Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa.
-
2
자신 있게 자꾸 뽐내다.
2
NGÚNG NGUẨY:
Tự kiêu một cách đầy tự tin
-
Phó từ
-
1
짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
1
NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG:
Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
1
NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY:
Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애쓰다.
2
VẬT LỘN, CHỐNG CHỌI, ĐẤU TRANH:
(cách nói ẩn dụ) Cố gắng sử dụng mọi cách để thực hiện việc nào đó, hoặc để chống lại điều gì đó hay vượt qua sự đau khổ.